Có 2 kết quả:
英姿颯爽 yīng zī sà shuǎng ㄧㄥ ㄗ ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ • 英姿飒爽 yīng zī sà shuǎng ㄧㄥ ㄗ ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ
yīng zī sà shuǎng ㄧㄥ ㄗ ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) valiant and formidable-looking
(2) to carry oneself tall
(2) to carry oneself tall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
yīng zī sà shuǎng ㄧㄥ ㄗ ㄙㄚˋ ㄕㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) valiant and formidable-looking
(2) to carry oneself tall
(2) to carry oneself tall
Bình luận 0